Có 2 kết quả:

酒色財氣 jiǔ sè cái qì ㄐㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ酒色财气 jiǔ sè cái qì ㄐㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wine, sex, avarice and temper (idiom); four cardinal vices

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wine, sex, avarice and temper (idiom); four cardinal vices

Bình luận 0