Có 2 kết quả:
酒色財氣 jiǔ sè cái qì ㄐㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ • 酒色财气 jiǔ sè cái qì ㄐㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ
jiǔ sè cái qì ㄐㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wine, sex, avarice and temper (idiom); four cardinal vices
Bình luận 0
jiǔ sè cái qì ㄐㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wine, sex, avarice and temper (idiom); four cardinal vices
Bình luận 0